|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm phá
verb
To sketch bức tranh chấm phá a sketch nét vẽ chấm phá a sketchy line
![](img/dict/02C013DD.png) | [chấm phá] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To sketch, draft, outline; caricature | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bức tranh chấm phá | | a sketch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nét vẽ chấm phá | | a sketchy line |
|
|
|
|